Có 2 kết quả:
合卺 hé jǐn ㄏㄜˊ ㄐㄧㄣˇ • 合巹 hé jǐn ㄏㄜˊ ㄐㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng làm lễ chuốc rượu nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0